T8. VÂN MÔN TỰ

VÂN MÔN TỰ (1)
(Ngô Thì Nhậm)

Xuân thiên huề thủ đáo Vân Môn
Nhất tọa thiền tâm tĩnh lục côn (2)
Uyển táo đài phong tăng bất tại
Sài phi vũ lạc phật vô ngôn
Bán văn bất trị hủ hồng viện
Bát tự không mê yên thủy thôn
Nhân tĩnh dạ thâm đa thiểu khách
Khả năng tuệ nhãn chiếu quai côn

Nguyên văn chữ Hán:

雲門寺
(吳時任)

春天攜手到雲門
一座禪心靜六根
苑竈苔封僧不在
柴扉雨落佛無言
半文不値朽訌院
八字空迷煙水村
氤靜夜深多少客
可能慧眼照乖棍


Dịch nghĩa:

CHÙA VÂN MÔN
Ngày xuân dắt dìu nhau đến Vân Môn
Một tấm lòng thiền làm cho lục căn thanh tịnh
Rêu phong bếp oản, chẳng có bóng sư
Mưa hắt cửa tranh, không thấy lời phật
Nửa từ chẳng giá trị, viện chùa đổ tan nát
Tám chữ không u mê, thôn xóm mờ khói nước
Đêm khuya, khí lặng, ít nhiều khách
Mắt phật có thể chiếu soi bọn côn đồ


Chú thích:
(*) Lịch sử: Cuối thời nhà Lê, chính sự rối ren, chiến loạn liên miên. Nhiều chùa chiền bị bỏ hoang và trở thành nơi lưu trú của những tên trộm cướp.
(**) Ngô Thì Nhậm: người làng Tả Thanh Oai (nay là Thanh Trì, Hà Nội); đỗ tiến sỹ và làm quan dưới triều Lê; sau theo về với nhà Tây Sơn và giữ chức thượng thư bộ binh đặc trách công việc giao hỏa với nước Thanh; nhà Nguyễn diệt Tây Sơn, Ngô Thì Nhậm bị đưa ra đánh đòn ở Văn Miếu.
(1) Chùa Vân Môn nay thuộc Vũ Thư, Thái Bình
(2) lục côn tức là lục căn

No comments:

Post a Comment

BÀI ĐĂNG PHỔ BIẾN